a ha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a ha+ excl
- Aha, ha; hurrah, hurray
- a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!
Ha! the thief is caught by the police!
- a ha! cô gái xinh quá!
hurrah! What a pretty girl!
- a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a ha"
- Những từ có chứa "a ha":
a ha ăn hoa hồng đa hình đa hôn đa hộc địa hóa học bom hóa học ca hát của hối lộ cửa hàng more...
Lượt xem: 1117
Từ vừa tra